Có 2 kết quả:
言传身教 yán chuán shēn jiào ㄧㄢˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄣ ㄐㄧㄠˋ • 言傳身教 yán chuán shēn jiào ㄧㄢˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄣ ㄐㄧㄠˋ
yán chuán shēn jiào ㄧㄢˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄣ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to teach by words and example (idiom)
Bình luận 0
yán chuán shēn jiào ㄧㄢˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕㄣ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to teach by words and example (idiom)
Bình luận 0